Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
tên sản phẩm: | GMS, Glycerol monostearate | Kiểu: | chất nhũ hóa |
---|---|---|---|
Chứng nhận: | HACCP ISO HALAL KOSHER | Vẻ bề ngoài: | rắn sáp |
Color: | White to yellowish | Nếm thử: | Ít béo | Trung tính |
Characteristics: | Improve bread structure|Keep bread soft,Maintain the fragrance for a long time | Nguồn gốc: | Quảng Đông, Trung Quốc |
Điểm nổi bật: | Rút ngắn bánh mì,dầu thực vật rút ngắn |
Nhà máy bán trực tiếp Chất nhũ hóa cấp thực phẩm Glycerol Monostearate E471 GMS 90%
Sự miêu tả:
1. Lĩnh vực thực phẩm: dầu bánh, bơ, cà phê, thức ăn nguội, nước uống đặc, sản phẩm từ sữa, kẹo bơ cứng, caramel, kẹo trái cây, sô cô la, bánh mì, bánh quy, đậu phộng/quả óc chó/đậu/mè/nước sốt dừa (sữa), Xúc xích, giăm bông, mì gạo, mì, tinh bột, thực phẩm cay, v.v.
2. Mỹ phẩm: Chất làm mềm da, kem dưỡng da, kem dưỡng tóc, dầu gội, v.v., như chất nhũ hóa và chất làm đặc.
3. Phụ gia nhựa: bao bì bông ngọc trai, màng bao bì thực phẩm, lưới bao trái cây, chất ổn định PVC, vật liệu vệ sinh.
Đặc tính sản phẩm và chức năng trong sản phẩm bánh mì:
Mô tả Sản phẩm
Vẻ bề ngoài | Bột hoặc sáp rắn |
Màu sắc | Trắng hoặc hơi vàng |
Nếm | Trung tính, ít béo |
Sự chỉ rõ:
Nội dung của Monooeaster ≥ % | 90,0 |
Giá trị lodine ≤ g/100g | 3.0 |
Điểm hóa rắn ≥°C | 60,0 |
Axit tự do (As axit stric) ≤% | 2,5 |
Asen ≤ ppm | 1 |
Kim loại nặng (như pb) ≤ ppm | 5 |
Chì ≤ ppm | 5 |
Thủy ngân ≤ ppm | 1 |
Cadmium ≤ ppm | 1 |
Giá trị axit ≤ | 6 |
Glycerol tự do ≤ % | 7 |
Tổng Glycerol % | 16-33 |
Tro sunphat ≤ % | 0,5 |
đóng gói | 25kg/bao |
Người liên hệ: Masson
Tel: +8613632336050